所谓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 所谓

  1. cái gọi là
    suǒwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

所谓的大贱卖
suǒwèi de dà jiànmài
cái gọi là bán
所谓援助
suǒwèi yuánzhù
gọi là giúp đỡ
这种所谓的翻译
zhèzhǒng suǒwèi de fānyì
cái này được gọi là bản dịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc