Dịch của 扇子 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
扇子
Tiếng Trung phồn thể
扇子

Thứ tự nét cho 扇子

Ý nghĩa của 扇子

  1. quạt
    shànzi

Các ký tự liên quan đến 扇子:

Ví dụ câu cho 扇子

打扇子
dǎ shànzi
vẫy một người hâm mộ
打开扇子
dǎkāi shànzi
mở một cái quạt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc