手头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手头

  1. trên tay
    shǒutóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手头现金
shǒutóu xiànjīn
tiền trong tay
手头工作挺多
shǒutóu gōngzuò tǐngduō
có rất nhiều việc trong tay
我手头有两张球赛票
wǒ shǒutóu yǒu liǎngzhāng qiúsài piào
Tôi có hai vé cho trò chơi trong tay
我手头上有个急事
wǒ shǒutóushàng yǒu gè jíshì
Tôi có một việc khẩn cấp trong tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc