手帕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手帕

  1. khăn tay
    shǒupà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有花边的手帕
yǒu huābiān de shǒupà
khăn tay có viền
往手帕上洒香水
wǎng shǒupà shàng sǎ xiāngshuǐ
rắc nước hoa lên khăn tay
从口袋里掏出手帕
cóng kǒudài lǐ tāochū shǒupà
lấy một chiếc khăn tay trong túi
一块手帕
yīkuài shǒupà
một chiếc khăn tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc