Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
手帕
New HSK 7-9
手帕
Thêm vào danh sách từ
khăn tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 手帕
khăn tay
shǒupà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有花边的手帕
yǒu huābiān de shǒupà
khăn tay có viền
往手帕上洒香水
wǎng shǒupà shàng sǎ xiāngshuǐ
rắc nước hoa lên khăn tay
从口袋里掏出手帕
cóng kǒudài lǐ tāochū shǒupà
lấy một chiếc khăn tay trong túi
一块手帕
yīkuài shǒupà
một chiếc khăn tay
Các ký tự liên quan
手
帕
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc