手掌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手掌

  1. lòng bàn tay
    shǒuzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在手掌里
zài shǒuzhǎng lǐ
trong lòng bàn tay
手掌的大小
shǒuzhǎng de dàxiǎo
kích thước lòng bàn tay
用手掌敲门
yòngshǒu zhǎng qiāomén
gõ cửa bằng lòng bàn tay
人的手掌
rén de shǒuzhǎng
lòng bàn tay con người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc