手枪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手枪

  1. súng
    shǒuqiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被判非法使用手枪
tā bèi pàn fēifǎ shǐyòng shǒuqiāng
anh ta bị kết tội sử dụng bất hợp pháp một khẩu súng ngắn
那个男人用手枪开了几枪
nàgènánrén yòngshǒu qiāngkāi le jī qiāng
người đàn ông đã bắn nhiều phát súng từ khẩu súng lục của mình
警方还发现了一把手枪
jǐngfāng huán fāxiàn le yībǎ shǒuqiāng
cảnh sát cũng tìm thấy một khẩu súng lục
手枪扳机
shǒuqiāng bānjī
cò súng lục
拿出手枪
náchū shǒuqiāng
lấy ra khẩu súng lục
手枪的枪套
shǒuqiāng de qiāngtào
bao da cho súng lục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc