Dịch của 手段 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
手段
Tiếng Trung phồn thể
手段

Thứ tự nét cho 手段

Ý nghĩa của 手段

  1. phương pháp
    shǒuduàn

Các ký tự liên quan đến 手段:

Ví dụ câu cho 手段

使用任何手段恢复设备
shǐyòng rènhé shǒuduàn huīfù shèbèi
sử dụng mọi cách để khôi phục thiết bị
发展的主要手段
fāzhǎn de zhǔyào shǒuduàn
một công cụ thiết yếu của sự phát triển
以和平手段解决冲突
yǐ hépíng shǒuduàn jiějué chōngtū
giải quyết xung đột bằng các biện pháp hòa bình
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc