Dịch của 手段 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
手段
Tiếng Trung phồn thể
手段
Thứ tự nét cho 手段
Ví dụ câu cho 手段
使用任何手段恢复设备
shǐyòng rènhé shǒuduàn huīfù shèbèi
sử dụng mọi cách để khôi phục thiết bị
发展的主要手段
fāzhǎn de zhǔyào shǒuduàn
một công cụ thiết yếu của sự phát triển
以和平手段解决冲突
yǐ hépíng shǒuduàn jiějué chōngtū
giải quyết xung đột bằng các biện pháp hòa bình