手腕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手腕

  1. cổ tay
    shǒuwàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挽着手腕
wǎn zháo shǒuwàn
tay trong tay
灵活的手腕
línghuóde shǒuwàn
cổ tay linh hoạt
左手腕
zuǒ shǒuwàn
cổ tay trái
纤细的手腕
xiānxìde shǒuwàn
cổ tay mỏng manh
他抓住她的手腕
tā zhuāzhù tā de shǒuwàn
anh ấy bắt lấy cổ tay cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc