才干

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 才干

  1. tài năng, khả năng
    cáigàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把才干耗费在一些琐事上
tiêu hao tài năng của một người vào những việc vặt vãnh
扼杀才干
èshā cáigàn
giết chết tài năng
卓越的才干
zhuóyuède cáigàn
tài năng xuất chúng
富有才干的艺术家
fùyǒu cáigàn de yìshùjiā
nghệ sĩ tài năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc