Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扎实

  1. chất rắn
    zhāshi
  2. cứng cáp, mạnh mẽ
    zhāshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扎实推进新农村建设
zhāshí tuījìn xīn nóngcūnjiànshè
có những bước đi vững chắc để phát triển nông thôn mới
语法学得很扎实
yǔfǎ xué déhěn zhāshí
nắm bắt tốt ngữ pháp
扎实的学习态度
zāshíde xuéxí tàidù
thái độ học tập vững chắc
扎实的工作经验
zāshíde gōngzuòjīngyàn
kinh nghiệm làm việc vững chắc
打下扎实的基础
dǎxià zāshíde jīchǔ
để đặt một nền tảng vững chắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc