Thứ tự nét
Ví dụ câu
深深地扎根
shēnshēndì zhāgēn
có nguồn gốc sâu xa
这棵小树已经扎根了
zhèkē xiǎoshù yǐjīng zhāgēn le
cây non đã đâm rễ
在头脑中扎根
zài tóunǎo zhōng zhāgēn
được cấy vào tâm trí
偏见的扎根
piānjiàn de zhāgēn
bắt nguồn từ thành kiến
缓慢扎根
huǎnmàn zhāgēn
bắt rễ từ từ