扎根

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扎根

  1. Bắt rễ
    zhāgēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深深地扎根
shēnshēndì zhāgēn
có nguồn gốc sâu xa
这棵小树已经扎根了
zhèkē xiǎoshù yǐjīng zhāgēn le
cây non đã đâm rễ
在头脑中扎根
zài tóunǎo zhōng zhāgēn
được cấy vào tâm trí
偏见的扎根
piānjiàn de zhāgēn
bắt nguồn từ thành kiến
缓慢扎根
huǎnmàn zhāgēn
bắt rễ từ từ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc