打官司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打官司

  1. ra tòa
    dǎ guānsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不的在这件事上打官司
bù de zài zhè jiàn shì shàng dǎ guānsī
luật về vấn đề này
他在和邻居打官司
tā zài hé línjū dǎ guānsī
anh ấy ở rể với hàng xóm của anh ấy
同他打官司
tóng tā dǎ guānsī
đi luật chống lại anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc