Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 5
>
打扮
HSK 4
New HSK 5
打扮
Thêm vào danh sách từ
ăn mặc, trang điểm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打扮
ăn mặc, trang điểm
dǎban
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
打扮可时髦
dǎban kě shímáo
ăn mặc hợp thời trang
对着镜子打扮
duì zhe jìngzi dǎban
khoe mình trước gương
打扮得真漂亮
dǎban de zhēn piàoliang
ăn mặc lịch sự
Các ký tự liên quan
打
扮
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc