打扮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打扮

  1. ăn mặc, trang điểm
    dǎban
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打扮可时髦
dǎban kě shímáo
ăn mặc hợp thời trang
对着镜子打扮
duì zhe jìngzi dǎban
khoe mình trước gương
打扮得真漂亮
dǎban de zhēn piàoliang
ăn mặc lịch sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc