打扰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打扰

  1. làm phiền, làm phiền
    dǎrǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打扰心情
dǎrǎo xīnqíng
thổi bùng cảm xúc
可以打扰你一下吗?
kěyǐ dǎrǎo nǐ yīxià ma
tôi có thể làm phiền bạn?
打扰你了
dǎrǎo nǐ le
xin lỗi đã làm phiền bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc