打招呼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打招呼

  1. chào hỏi
    dǎ zhāohu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打个招呼
dǎ gè zhāohū
nói xin chào
向客人打招呼
xiàng kèrén dǎzhāohū
chào khách
和她打招呼
hé tā dǎzhāohū
chào cô ấy
互相打招呼
hùxiāng dǎzhāohū
chào nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc