打搅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打搅

  1. làm phiền
    dǎjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对不起,这么晚来打搅您
duìbùqǐ , zhème wǎn lái dǎjiǎo nín
Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn quá muộn
别打搅他,他心情不好
bié dǎjiǎo tā , tā xīnqíng bùhǎo
đừng làm phiền anh ấy, tâm trạng anh ấy không tốt
打搅您了
dǎjiǎo nín le
xin lỗi làm phiền bạn
打搅您一下
dǎjiǎo nín yīxià
Tôi có thể làm phiền bạn một phút?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc