打磨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打磨

  1. để xóa, để đánh bóng
    dǎmó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

便于打磨
biànyú dǎmó
để tạo điều kiện mài
打磨边框
dǎmó biānkuàng
hát các cạnh
按同一方向打磨
àn tóngyī fāngxiàng dǎmó
đánh bóng theo một hướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc