Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 5
>
扔
HSK 4
New HSK 5
扔
Thêm vào danh sách từ
ném, tung
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 扔
ném, tung
rēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把没有用的东西扔掉
bǎ méiyǒu yòng de dōngxi rēng diào
vứt bỏ những thứ vô dụng
扔进垃圾桶
rēng jìn lājītǒng
vứt vào thùng rác
扔球
rēng qiú
ném bóng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc