Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扔

  1. ném, tung
    rēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把没有用的东西扔掉
bǎ méiyǒu yòng de dōngxi rēng diào
vứt bỏ những thứ vô dụng
扔进垃圾桶
rēng jìn lājītǒng
vứt vào thùng rác
扔球
rēng qiú
ném bóng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc