Dịch của 托付 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
托付
Tiếng Trung phồn thể
託付

Thứ tự nét cho 托付

Ý nghĩa của 托付

  1. giao phó
    tuōfù

Các ký tự liên quan đến 托付:

Ví dụ câu cho 托付

跨越时间的托付
kuàyuè shíjiān de tuōfù
một cam kết vượt thời gian
某些人不值得托付
mǒuxiērén bùzhídé tuōfù
một số người không xứng đáng được giao phó
把自己的命运托付给别人
bǎ zìjǐ de mìngyùn tuōfùgěi biérén
giao phó số phận của mình cho người khác
把孩子们托付给妈妈
bǎ háizǐmén tuōfù gěi māmā
giao những đứa trẻ cho mẹ của chúng
托付终身
tuōfù zhōngshēn
giao phó cuộc sống của một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc