Tiếng Trung giản thể

托儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 托儿

  1. người giúp lừa người khác
    tuōr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

利用托儿欺骗消费者
lìyòng tuōér qīpiàn xiāofèizhě
sử dụng các diễn viên giả để đánh lừa người mua
他就是个托儿!
tā jiùshì gè tuōér !
anh ta chỉ là người tiếp tay cho việc lừa dối!
别给托儿相信
bié gěi tuōér xiāngxìn
đừng tin những diễn viên giả mạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc