Tiếng Trung giản thể
托儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
利用托儿欺骗消费者
lìyòng tuōér qīpiàn xiāofèizhě
sử dụng các diễn viên giả để đánh lừa người mua
他就是个托儿!
tā jiùshì gè tuōér !
anh ta chỉ là người tiếp tay cho việc lừa dối!
别给托儿相信
bié gěi tuōér xiāngxìn
đừng tin những diễn viên giả mạo