Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
托运
HSK 6
托运
Thêm vào danh sách từ
ký gửi cho chuyến hàng
để kiểm tra (hành lý)
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 托运
ký gửi cho chuyến hàng
tuōyùn
để kiểm tra (hành lý)
tuōyùn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
货物已交铁路托运
huòwù yǐ jiāo tiělù tuōyùn
hàng hóa đã được ký gửi bằng đường sắt
托运人
tuōyùnrén
gửi hàng
托运单
tuō yùndān
hóa đơn ký gửi
把货物托运
bǎ huòwù tuōyùn
ký gửi hàng hóa
Các ký tự liên quan
托
运
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc