Dịch của 扫兴 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
扫兴
Tiếng Trung phồn thể
掃興

Thứ tự nét cho 扫兴

Ý nghĩa của 扫兴

  1. làm cho tinh thần của một người bị suy sụp
    sǎoxìng

Các ký tự liên quan đến 扫兴:

Ví dụ câu cho 扫兴

别扫兴行吗?
bié sǎoxìng hángma ?
Đừng làm hư hỏng, được chứ?
真是扫兴
zhēnshì sǎoxìng
thật là thất vọng
不好的表演使观众扫兴了
bùhǎo de biǎoyǎn shǐ guānzhòng sǎoxīngle
màn trình diễn tệ hại đã khiến tinh thần của công chúng sa sút
那次野餐真令人扫兴
nà cì yěcān zhēn lìngrén sǎoxìng
chuyến dã ngoại đó là một sự thất vọng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc