扫除

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扫除

  1. xóa sạch, xóa sạch
    sǎochú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扫除障碍
sǎochú zhàngài
để loại bỏ chướng ngại vật
扫除天下
sǎochútiānxià
để quét sạch cái ác và mang lại trật tự trên khắp đất
扫除恐怖心理
sǎochú kǒngbù xīnlǐ
để quét sạch nỗi sợ hãi
扫除文盲
sǎochú wénmáng
xóa mù chữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc