Thứ tự nét
Ví dụ câu
别扭头
bié niǔtóu
đừng nhìn xung quanh
人们在大街上扭头看着你
rénmén zài dàjiē shàng niǔtóu kàn zháo nǐ
mọi người quay lại nhìn bạn trên đường phố
扭头消失
niǔtóu xiāoshī
quay lại và biến mất
他一定会扭头
tā yīdìnghuì niǔtóu
anh ấy chắc chắn sẽ quay lại