Dịch của 扳 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
扳
Tiếng Trung phồn thể
扳
Thứ tự nét cho 扳
Ý nghĩa của 扳
- để kéobān
- quay lạibān
Ví dụ câu cho 扳
把铁轨往左扳
bǎ tiěguǐ wǎng zuǒ bān
để di chuyển đường ray sang trái
他熟练地扳着手柄
tā shúliàndì bān zháo shǒubǐng
anh ấy khéo léo kéo tay cầm
往下扳
wǎngxià bān
dỡ xuống
扳一下
bān yīxià
sự lôi kéo