Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扳

  1. để kéo
    bān
  2. quay lại
    bān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把铁轨往左扳
bǎ tiěguǐ wǎng zuǒ bān
để di chuyển đường ray sang trái
他熟练地扳着手柄
tā shúliàndì bān zháo shǒubǐng
anh ấy khéo léo kéo tay cầm
往下扳
wǎngxià bān
dỡ xuống
扳一下
bān yīxià
sự lôi kéo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc