Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扶

  1. để hỗ trợ bằng tay
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扶着爷爷
fú zháo yéyé
để hỗ trợ ông nội bằng tay
扶老携幼
fúlǎoxiéyòu
mang theo người già và trẻ
扶病人走
fú bìngrén zǒu
để giúp bệnh nhân di chuyển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc