Dịch của 承诺 trong tiếng Anh
Ví dụ câu cho 承诺
对顾客的承诺
duì gùkè de chéngnuò
cam kết với khách hàng
合同承诺
hétóng chéngnuò
cam kết hợp đồng
口头承诺
kǒutóu chéngnuò
lời hứa
承诺采取措施
chéngnuò cǎiqǔ cuòshī
cam kết áp dụng các biện pháp
承诺保护版权
chéngnuò bǎohù bǎnquán
cam kết bảo vệ bản quyền