Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
把儿
Tiếng Trung giản thể
把儿
Thêm vào danh sách từ
nắm tay cầm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 把儿
nắm tay cầm
bàr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
茶杯把儿掉了
chábēi bǎér diào le
tay cầm bị gãy khỏi cốc
茶壶把儿碎了
cháhú bǎér suì le
tay cầm của ấm trà bị hỏng
Các ký tự liên quan
把
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc