Tiếng Trung giản thể

把儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 把儿

  1. nắm tay cầm
    bàr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茶杯把儿掉了
chábēi bǎér diào le
tay cầm bị gãy khỏi cốc
茶壶把儿碎了
cháhú bǎér suì le
tay cầm của ấm trà bị hỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc