抑郁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抑郁

  1. chán nản
    yìyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阴雨天总使我心情抑郁
yīnyǔ tiān zǒng shǐ wǒ xīnqíng yìyù
thời tiết ẩm ướt luôn làm tôi chán nản
他们更担心孩子会抑郁或焦虑
tāmen gēng dānxīn háizǐ huì yìyù huò jiāolǜ
họ lo lắng hơn về việc con cái của họ bị trầm cảm hoặc lo lắng
她的情绪时而抑郁,时而亢奋
tā de qíngxù shíér yìyù , shíér kàngfèn
tâm trạng của cô ấy dao động giữa trầm cảm và phấn chấn
她不知不觉地抑郁寡欢起来
tā bùzhībùjué dì yìyù guǎhuān qǐlái
cô ấy đã rơi vào trầm cảm
抑郁的念头
yìyùde niàntou
suy nghĩ trầm cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc