抒情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抒情

  1. thể hiện cảm xúc
    shūqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抒情散文
shūqíng sǎnwén
văn xuôi trữ tình
抒情诗
shūqíngshī
thơ trữ tình
普希金抒情诗集
pǔxījīn shūqíng shījí
những bài thơ trữ tình của Pushkin
抒情的情绪
shūqíngde qíngxù
tâm trạng trữ tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc