Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
抒情
New HSK 7-9
抒情
Thêm vào danh sách từ
thể hiện cảm xúc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抒情
thể hiện cảm xúc
shūqíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
抒情散文
shūqíng sǎnwén
văn xuôi trữ tình
抒情诗
shūqíngshī
thơ trữ tình
普希金抒情诗集
pǔxījīn shūqíng shījí
những bài thơ trữ tình của Pushkin
抒情的情绪
shūqíngde qíngxù
tâm trạng trữ tình
Các ký tự liên quan
抒
情
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc