Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
投掷
HSK 6
投掷
Thêm vào danh sách từ
ném
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 投掷
ném
tóuzhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
投掷雪球
tóuzhì xuěqiú
ném một quả bóng tuyết
向远处投掷
xiàng yuǎnchù tóuzhì
vứt bỏ
用石头投掷
yòng shítou tóuzhì
ném đá
投掷纸飞机
tóuzhì zhǐ fēijī
ném máy bay giấy
Các ký tự liên quan
投
掷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc