Thứ tự nét
Ví dụ câu
急于投身于战之中
jíyú tóushēn yúzhàn zhīzhōng
nhanh chóng tham gia vào trận chiến
他投身行伍
tā tóushēn hángwǔ
anh ấy gia nhập quân đội
投身社会主义建设
tóushēn shèhuìzhǔyìjiànshè
cống hiến sức mình để xây dựng chủ nghĩa xã hội
投身于工作
tóushēn yú gōngzuò
lao vào công việc
投身革命
tóushēn gémìng
tham gia cách mạng