投身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 投身

  1. ném bản thân vào
    tóushēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急于投身于战之中
jíyú tóushēn yúzhàn zhīzhōng
nhanh chóng tham gia vào trận chiến
他投身行伍
tā tóushēn hángwǔ
anh ấy gia nhập quân đội
投身社会主义建设
tóushēn shèhuìzhǔyìjiànshè
cống hiến sức mình để xây dựng chủ nghĩa xã hội
投身于工作
tóushēn yú gōngzuò
lao vào công việc
投身革命
tóushēn gémìng
tham gia cách mạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc