Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抖

  1. lắc, rùng mình
    dǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她激动得声音发抖
tā jīdòngdé shēngyīn fādǒu
giọng cô ấy run lên vì phấn khích
树叶在微风中抖动
shùyè zài wēifēng zhōng dǒudòng
lá rung rinh trong gió
冷得全身发抖
lěngdé quánshēn fādǒu
rùng mình vì lạnh
抖抖地毯
dǒudǒu dìtǎn
rung thảm
吓得直抖
xià dé zhí dǒu
run lên vì sợ hãi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc