Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
抖
New HSK 7-9
抖
Thêm vào danh sách từ
lắc, rùng mình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抖
lắc, rùng mình
dǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她激动得声音发抖
tā jīdòngdé shēngyīn fādǒu
giọng cô ấy run lên vì phấn khích
树叶在微风中抖动
shùyè zài wēifēng zhōng dǒudòng
lá rung rinh trong gió
冷得全身发抖
lěngdé quánshēn fādǒu
rùng mình vì lạnh
抖抖地毯
dǒudǒu dìtǎn
rung thảm
吓得直抖
xià dé zhí dǒu
run lên vì sợ hãi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc