Dịch của 抖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
抖
Tiếng Trung phồn thể
抖
Thứ tự nét cho 抖
Ý nghĩa của 抖
- lắc, rùng mìnhdǒu
Ví dụ câu cho 抖
她激动得声音发抖
tā jīdòngdé shēngyīn fādǒu
giọng cô ấy run lên vì phấn khích
树叶在微风中抖动
shùyè zài wēifēng zhōng dǒudòng
lá rung rinh trong gió
冷得全身发抖
lěngdé quánshēn fādǒu
rùng mình vì lạnh
抖抖地毯
dǒudǒu dìtǎn
rung thảm
吓得直抖
xià dé zhí dǒu
run lên vì sợ hãi