Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
抗生素
New HSK 7-9
抗生素
Thêm vào danh sách từ
thuốc kháng sinh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抗生素
thuốc kháng sinh
kàngshēngsù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
抗生素疗法
kàngshēngsù liáofǎ
liệu pháp kháng sinh
抗生素生长促进剂
kàngshēngsù shēngzhǎng cùjìnjì
kháng sinh thúc đẩy tăng trưởng
抗生素类药物
kàngshēngsù lèiyàowù
thuốc kháng sinh
吃抗生素
chī kàngshēngsù
uống thuốc kháng sinh
Các ký tự liên quan
抗
生
素
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc