抗生素

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抗生素

  1. thuốc kháng sinh
    kàngshēngsù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抗生素疗法
kàngshēngsù liáofǎ
liệu pháp kháng sinh
抗生素生长促进剂
kàngshēngsù shēngzhǎng cùjìnjì
kháng sinh thúc đẩy tăng trưởng
抗生素类药物
kàngshēngsù lèiyàowù
thuốc kháng sinh
吃抗生素
chī kàngshēngsù
uống thuốc kháng sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc