折叠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 折叠

  1. để gâp
    zhédié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把一张纸折叠起来
bǎ yīzhāng zhǐ zhédié qǐlái
gấp một mảnh giấy
这把椅子可以折叠
zhè bǎ yǐzǐ kěyǐ zhédié
chiếc ghế này có thể được gấp lại
折叠刀
zhédié dāo
dao khoan
折叠床
zhēdiéchuáng
giường ngủ có thể xếp lại được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc