Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
折叠
New HSK 7-9
折叠
Thêm vào danh sách từ
để gâp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 折叠
để gâp
zhédié
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把一张纸折叠起来
bǎ yīzhāng zhǐ zhédié qǐlái
gấp một mảnh giấy
这把椅子可以折叠
zhè bǎ yǐzǐ kěyǐ zhédié
chiếc ghế này có thể được gấp lại
折叠刀
zhédié dāo
dao khoan
折叠床
zhēdiéchuáng
giường ngủ có thể xếp lại được
Các ký tự liên quan
折
叠
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc