Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抛

  1. ném, tung
    pāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抛球
pāoqiú
tung một quả bóng
抛在脑后
pāo zài nǎohòu
đặt phía sau
抛网
pāowǎng
quăng lưới
抛锚
pāomáo
thả neo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc