Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抠

  1. để đào ra, để chọn ra
    kōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要抠牙齿
búyào kōu yáchǐ
đừng nhổ răng
抠鼻子
kōu bízǐ
ngoáy mũi
抠不动
kōu bùdòng
không thể đào ra
把玉米粒儿抠下来
bǎ yùmǐlì érkōu xiàlái
nhặt hạt ngô ra
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc