Trang chủ>抠门儿

Tiếng Trung giản thể

抠门儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抠门儿

  1. keo kiệt, keo kiệt
    kōuménr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你可真抠门儿
nǐ kě zhēn kōuménér
bạn thực sự keo kiệt
别这么抠门儿
bié zhème kōuménér
đừng keo kiệt như vậy
抠门儿的老奶奶
kōuménér de lǎonǎinǎi
một bà già keo kiệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc