抢占

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢占

  1. để nắm bắt
    qiǎngzhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抢占最好的座位
qiǎngzhàn zuìhǎo de zuòwèi
để giành lấy chỗ ngồi tốt nhất
被抢占的任务
bèi qiǎngzhàn de rènwù
nhiệm vụ ưu tiên
抢占国权
qiǎngzhàn guóquán
nắm quyền lực nhà nước
抢占市场份额
qiǎngzhàn shìchángfèné
giành lấy thị phần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc