报亭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报亭

  1. quầy tin tức
    bàotíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

报亭每天七点开门
bàotíng měitiān qīdiǎn kāimén
sạp báo mở cửa lúc bảy giờ mỗi ngày
在报亭买报纸
zài bàotíng mǎi bàozhǐ
để mua một tờ báo tại một sạp báo
街上的报亭
jiēshàng de bàotíng
sạp báo trên phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc