报到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报到

  1. đăng ký, đăng ký
    bàodào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

办理报到手续
bànlǐ bàodào shǒuxù
đăng ký
去工作岗位报到
qù gōngzuògǎngwèi bàodào
đăng ký một công việc
去学生中心报到
qù xuéshēng zhōngxīn bàodào
đăng ký trung tâm sinh viên
新生报到
xīnshēng bàodào
đăng ký học sinh mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc