报警

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报警

  1. gọi cảnh sát
    bàojǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

否则我报警
fǒuzé wǒ bàojǐng
hoặc tôi sẽ gọi cảnh sát
不得不报警
bùdébù bàojǐng
không có lựa chọn nào khác ngoài gọi cảnh sát
不要报警
búyào bàojǐng
đừng gọi cảnh sát
无线报警
wúxiàn bàojǐng
báo động vô tuyến
报警系统
bàojǐng xìtǒng
hệ thống báo động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc