Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
报警
New HSK 5
报警
Thêm vào danh sách từ
gọi cảnh sát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 报警
gọi cảnh sát
bàojǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
否则我报警
fǒuzé wǒ bàojǐng
hoặc tôi sẽ gọi cảnh sát
不得不报警
bùdébù bàojǐng
không có lựa chọn nào khác ngoài gọi cảnh sát
不要报警
búyào bàojǐng
đừng gọi cảnh sát
无线报警
wúxiàn bàojǐng
báo động vô tuyến
报警系统
bàojǐng xìtǒng
hệ thống báo động
Các ký tự liên quan
报
警
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc