Thứ tự nét

Ý nghĩa của 披

  1. khoác lên vai một người
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

披上衣裳
pī shàng yīshang
mặc quần áo vào
披着一条围巾
pī zhe yī tiáo wéijīn
với một chiếc khăn quàng cổ
披在肩膀上
pī zài jiānbǎng shàng
ném lên vai
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc