抬头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抬头

  1. nâng cao đầu của một người
    táitóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持抬头和背部挺直
bǎochí táitóu hé bèibù tǐngzhí
giữ đầu và lưng thẳng
抬头看到真正的星星
táitóu kàndào zhēnzhèng de xīngxīng
để nhìn lên và nhìn thấy những ngôi sao thực sự
我抬头看见他中枪
wǒ táitóu kànjiàn tā zhōngqiāng
Tôi nhìn lên và thấy anh ta bị bắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc