Thứ tự nét
Ví dụ câu
保持抬头和背部挺直
bǎochí táitóu hé bèibù tǐngzhí
giữ đầu và lưng thẳng
抬头看到真正的星星
táitóu kàndào zhēnzhèng de xīngxīng
để nhìn lên và nhìn thấy những ngôi sao thực sự
我抬头看见他中枪
wǒ táitóu kànjiàn tā zhōngqiāng
Tôi nhìn lên và thấy anh ta bị bắn