Ví dụ câu
顽强的抵抗
wánqiángde dǐkàng
sức đề kháng mạnh mẽ
抵抗强盗
dǐkàng qiángdào
để chống lại bọn cướp
不抵抗主义
bù dǐkàng zhǔyì
chính sách không bền vững
抵抗侵略
dǐkàng qīnlüè
đứng lên chống xâm lược
抵抗敌人入侵
dǐkàng dírén rùqīn
chống lại sự xâm lược của kẻ thù
奋力抵抗
fènlì dǐkàng
chống lại bằng mọi cách