Thứ tự nét
Ví dụ câu
抵挡不了她的美丽
dǐdǎng bùliǎo tā de měilì
không thể cưỡng lại vẻ đẹp của cô ấy
无法抵挡的诱惑
wúfǎ dǐdǎng de yòuhuò
cám dỗ không thể cưỡng lại
抵挡不住
dǐdǎng búzhù
không thể chống lại
抵挡诱惑
dǐdǎng yòuhuò
chống lại sự cám dỗ
抵挡风寒
dǐdǎng fēnghán
tránh gió và lạnh