Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抵挡

  1. để chống lại, để chống lại
    dǐdǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抵挡不了她的美丽
dǐdǎng bùliǎo tā de měilì
không thể cưỡng lại vẻ đẹp của cô ấy
无法抵挡的诱惑
wúfǎ dǐdǎng de yòuhuò
cám dỗ không thể cưỡng lại
抵挡不住
dǐdǎng búzhù
không thể chống lại
抵挡诱惑
dǐdǎng yòuhuò
chống lại sự cám dỗ
抵挡风寒
dǐdǎng fēnghán
tránh gió và lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc